I/O ports | 16 ports RJ-45 auto-sensing 10/100 (IEEE 802.3 Type 10Base-T, IEEE 802.3u Type 100Base-TX) |
Interface | RJ-45 |
Độ trễ (latency) | < 5µs |
Memory and Procesor | packet buffer size: 256 KB |
Throughput | up to 2.3 million pps |
Routing/switching capacity | 3.2 Gbps |
Performance | Wirespeed performance trên tất cả các ports Store-và-forward switching |
Số địa chỉ MAC | 4000 |
Chuẩn IEEE |
• IEEE 802.3 Ethernet • IEEE 802.3u Fast Ethernet • IEEE 802.3x Flow Control • ISO 8802-3 |
Đèn LED |
Trạng thái, tốc độ, chế độ (haft/full duplex) hoạt động của port. |
Nguồn điện |
Nguồn điện: 100-240 VAC, 50/60 Hz Dòng điện: 1A Điện năng tiêu thụ: 10W Tản nhiệt:34.12 BTU/hr |
Kích thước | Cao: 4.4 cm (1.7 in or 1 RU) Ngang: 44.0 cm (17.3 in) Dọc: 17.3 cm (6.8 in) Khối lượng: 1.5 kg (3.1 lb) |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 0° to 40°C (32° to 104°F) Độ ẩm: 10 to 90% (không ngưng tụ) Tiêu chuẩn: EN 60068 (IEC 68) |
Bảo hành 3 năm