AMP Category 5e UTP Cable (200MHz), 4-Pair, 24 AWG, Solid, CM, 305m, White
  • AMP Category 5e UTP Cable (200MHz), 4-Pair, ...

TE Connectivity

6-219590-2

AMP Category 5e UTP Cable (200MHz), 4-Pair, 24 AWG, Solid, CM, 305m, White

Cáp Cat 5 AMP NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn 5E của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class D. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet, 100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…Cáp được sản xuất nhiều màu : trắng, xám, xanh dương và vàng, được đóng gói vào thùng dạng pull box hay reel-in-box, cũng có thể được đóng vào những cuộn gỗ.



  • Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.
  • Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
  • Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
  • Băng thông hỗ trợ tới 200 MHz.
  • Độ dày lõi 24 AWG, solid, không có vỏ bọc chống nhiễu.
  • Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng pull box, với chiều dài 1000 feet.

Performance Data:

Frequency
MHz
Insertion Loss
dB/100m
NEXT
dB
PSNEXT
dB
ELFEXT
dB
Cat5e
Standard
Maximum Cat5e
Standard
Minimum Typical Cat5e
Standard
Minimum Typical Cat5e
Standard
Minimum Typical
0.772
1.8
1.8
67.0
69
76
64.0
66
70
1
2.0
2.0
65.3
67
74
62.3
64
68
63.8
64
69
4
4.1
4.1
56.3
58
65
53.3
55
59
51.8
52
57
8
5.8
5.8
51.8
54
61
48.8
51
55
45.7
46
51
10
6.5
6.5
50.3
52
59
47.3
49
53
43.8
44
49
16
8.2
8.2
47.2
49
56
44.2
46
50
39.7
40
45
20
9.3
9.3
45.8
48
55
42.8
45
49
37.8
38
43
25
10.4
10.4
44.3
46
53
41.3
43
47
35.8
36
41
31.25
11.7
11.7
42.9
45
52
39.9
42
46
33.9
34
39
62.5
17.0
17.0
38.4
40
47
35.4
37
41
27.9
28
33
100
22.0
22.0
35.3
37
44
32.3
34
38
23.8
24
29
155
28.1
28.1
32.4
34
41
29.4
31
35
20.0
20
25
200
32.4
32.4
30.8
33
40
27.8
30
34
17.8
18
23
Frequency
MHz
PSELFEXT
dB
Return Loss
dB
ACR
dB
PS ACR
dB
Cat5e
Standard
Minimum Typical Cat5e
Standard
Minimum Typical Cat5e
Standard
Minimum Typical Cat5e
Standard
Minimum Typical
0.772
65.2
67.2
74.2
62.2
64.1
68.4
1
60.8
61
66
20.0
20.0
26.0
63.3
65.3
72.3
60.3
62.2
66.2
4
48.8
49
54
23.1
23.0
29.0
52.2
54.2
61.2
49.2
51.1
55.3
8
42.7
43
48
24.5
24.5
30.5
46.0
48.0
55.0
43.0
44.9
49.8
10
40.8
41
46
25.0
25.0
31.0
43.8
45.8
52.8
40.8
42.7
47.2
16
36.7
37
42
25.0
25.0
31.0
39.0
41.0
48.0
36.0
37.8
42.6
20
34.8
35
40
25.0
25.0
31.0
36.5
38.5
45.5
33.5
35.3
40.6
25
32.8
33
38
24.3
24.3
30.3
33.9
35.9
42.9
30.9
32.7
37.6
31.25
30.9
31
36
23.6
23.6
29.6
31.2
33.2
40.2
28.2
30.0
35.5
62.5
24.9
25
30
21.5
21.5
27.5
21.4
23.4
30.4
18.4
20.1
25.7
100
20.8
21
26
20.1
20.1
26.1
13.3
15.3
22.3
10.3
11.9
18.2
155
17.0
17
22
18.8
18.8
24.8
4.4
6.4
13.4
1.4
2.0
9.7
200
14.8
15
20
18.0
18.0
24.0
0.4
7.4
4.8

Technical Data:

  • Điện dung: 5.6 nF/100m.
  • Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 200 MHz.
  • Điện trở dây dẫn: 9.38 ohms max/100m.
  • Điện áp : 300VAC hoặc VDC.
  • Độ trễ truyền: 538 ns/100 m max. @ 100 MHz.
  • Độ uốn cong: (4 X đường kính cáp) ≈ 1".
  • Đóng gói : 1000ft/ reel-in-box (24 lbs/kft), 1000ft/ Wooden Reel (24 lbs/kft), 1000ft/ Pull-box (24 lbs/kft).

Chất liệu:

  • Dây dẫn: đồng dạng cứng - solid, đường kính lõi 24 AWG.
  • Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.008in.
  • Vỏ bọc: 0.015in (Þ.230), PVC.
  • Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
  • Nhiệt độ lưu trữ: -20°C – 80°C.

Được phê duyệt (bởi ETL):

Cáp cat 5 dạng solid, đường kính lõi 24 AWG, 4 đôi dây loại UTP, phân loại CM theo UL/NEC. Vỏ cáp được sản xuất nhiều màu và không chứa chì. Cáp thỏa các yêu cầu hiệu suất của chuẩn cáp Cat 5e và được kiểm tra độc lập bởi ETL. Cáp được liệt kê trong danh sách UL với số tệp E138034.