Cáp Enhanced Category 5 AMP NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn 5E của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class D. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet, 100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…Cáp được sản xuất nhiều màu : trắng, xám, xanh dương và vàng, được đóng gói vào thùng dạng pull box hay reel-in-box, cũng có thể được đóng vào những cuộn gỗ.
Performance Data:
Frequency (MHz) |
Insertion Loss (dB/100m) |
NEXT (dB) | PSNEXT (dB) | ELFEXT (dB) | PSELFEXT (dB) | RL (dB) | SRL (dB) | ACR (dB) | PSACR (dB) |
0.772
|
1.8
|
67.0
|
64.0
|
–
|
–
|
–
|
–
|
65.2
|
62.2
|
1
|
2.0
|
65.3
|
62.3
|
63.8
|
60.8
|
20.0
|
25.0
|
63.3
|
60.3
|
4
|
4.1
|
56.3
|
53.3
|
51.8
|
48.8
|
23.0
|
25.0
|
52.2
|
49.2
|
8
|
5.8
|
51.8
|
48.8
|
45.7
|
42.7
|
24.5
|
25.0
|
46.0
|
43.0
|
10
|
6.5
|
50.3
|
47.3
|
43.8
|
40.8
|
25.0
|
25.0
|
43.8
|
40.8
|
16
|
8.2
|
47.2
|
44.2
|
39.7
|
36.7
|
25.0
|
25.0
|
39.0
|
36.0
|
20
|
9.3
|
45.8
|
42.8
|
37.8
|
34.8
|
25.0
|
25.0
|
36.5
|
33.5
|
25
|
10.4
|
44.3
|
41.3
|
35.8
|
32.8
|
24.3
|
24.3
|
33.9
|
30.9
|
31.25
|
11.7
|
42.9
|
39.9
|
33.9
|
30.9
|
23.6
|
23.6
|
31.2
|
28.2
|
62.5
|
17.0
|
38.4
|
35.4
|
29.7
|
24.9
|
21.5
|
21.5
|
21.4
|
18.4
|
100
|
22.0
|
35.3
|
32.3
|
23.8
|
20.8
|
20.1
|
20.1
|
13.3
|
10.3
|
Technical Data:
Chất liệu:
Được phê duyệt (bởi ETL):
Cáp ngang (horizontal) 24 AWG, 4 đôi dây có vỏ học chống nhiễu, phân loại theo UL/NEC. Vỏ cáp được sản xuất nhiều màu và không chứa chì. Cáp thỏa các yêu cầu hiệu suất của chuẩn Category 5e và được kiểm tra độc lập bởi ETL. Cáp được liệt kê trong danh sách UL với số tệp E138034. Cáp dạng solid.
Bảo hành 25 năm cho hệ thống hay từng thành phần tùy điều kiện.