AMP Category 6 Patch Panel, Unshielded, 24-Port, SL
  • AMP Category 6 Patch Panel, Unshielded, 24-Port, ...

TE Connectivity

1375014-2

AMP Category 6 Patch Panel, Unshielded, 24-Port, SL

Patch Panel Category 6 SL Series AMP NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn Cat 6 của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class E. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP).

AMP NETCONNECT Category 6 SL Series Patch Panels có sẵn 12, 24, 48 và 96 port.
Nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo cả 2 chuẩn T568A và T568B, rất thuận tiện cho việc lắp đặt và kiểm tra.

AMP NETCONNECT Category 6 Patch Panels được thiết kế với 6 cổng trên 1 modules, nó cho phép dán nhãn 9mm và 12mm hoặc là các biểu tượng màu. Những module 6 cổng RJ45 này cũng có thể được thay thế khi cần thiết.
Được bấm đầu với công cụ AMP NETCONNECT SL Series Termination.



Category 6 patch panel có loại 24-port dày 1U và 48-port dày 2U với mã màu T568A hoặc T658B đầu RJ45 8-position.
AMP NETCONNECT Category 6 Patch Panels được thiết kế với 6 cổng trên 1 modules, nó cho phép dán nhãn 9mm và 12mm hoặc là các biểu tượng màu. Những module 6 cổng RJ45 này cũng có thể được thay thế khi cần thiết.
AMP NETCONNECT Patch Panels mount có chuẩn 19” racks.

Performance Data:

Frequency MHz Insertion Loss
dB
Return Loss
dB
NEXT
dB
FEXT
dB
Category 6
Standard
Max
Category 6
Standard
Min
Category 6
Standard
Min
Category 6
Standard
Min
1
0.10
0.02
30
52.4
75.0
84.8
75.0
83.7
4
0.10
0.02
30
53.7
75.0
80.3
71.1
74.8
8
0.10
0.02
30
55.3
75.0
77.4
65.0
69.4
10
0.10
0.03
30
56.1
74.0
76.4
63.1
67.5
16
0.10
0.03
30
57.6
69.9
72.0
59.0
62.9
20
0.10
0.04
30
59.3
68.0
71.9
57.1
61.7
25
0.10
0.04
30
59.4
66.0
69.1
55.1
59.8
31.25
0.11
0.05
30
56.8
64.1
67.7
53.2
58.2
62.5
0.16
0.06
28
42.3
58.1
61.5
47.2
52.6
100
0.20
0.06
24
33.2
54.0
57.7
43.1
48.7
200
0.28
0.06
18
21.2
48.0
52.5
37.1
42.2
250
0.32
0.10
16
17.4
46.0
47.9
35.1
40.1

Chất liệu:

Connector housing Interface(6-Pack Module) : Hợp chất Polyester màu đen
Panel: Thép, vỏ màu đen.